Có 2 kết quả:
輕重緩急 qīng zhòng huǎn jí ㄑㄧㄥ ㄓㄨㄥˋ ㄏㄨㄢˇ ㄐㄧˊ • 轻重缓急 qīng zhòng huǎn jí ㄑㄧㄥ ㄓㄨㄥˋ ㄏㄨㄢˇ ㄐㄧˊ
qīng zhòng huǎn jí ㄑㄧㄥ ㄓㄨㄥˋ ㄏㄨㄢˇ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) slight or important, urgent or non-urgent (idiom); to deal with important matters first
(2) sense of priority
(2) sense of priority
Bình luận 0
qīng zhòng huǎn jí ㄑㄧㄥ ㄓㄨㄥˋ ㄏㄨㄢˇ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) slight or important, urgent or non-urgent (idiom); to deal with important matters first
(2) sense of priority
(2) sense of priority
Bình luận 0